Characters remaining: 500/500
Translation

tê thấp

Academic
Friendly

Từ "tê thấp" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ tình trạng khớp xương bị đau nhức, đặc biệt những người lớn tuổi hoặc những người vấn đề về xương khớp. Đây một từ ghép, trong đó "" có nghĩacảm giác mất cảm giác hoặc ngứa ran, "thấp" liên quan đến việc đau nhứccác khớp.

Định nghĩa:
  • Tê thấp: Tình trạng đau nhứccác khớp xương, thường kèm theo cảm giác hoặc khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " nội mình thường bị tê thấp vào mùa đông."

    • Ý nghĩa: của người nói thường cảm thấy đau nhứckhớp xương khi thời tiết lạnh.
  2. Câu nâng cao: "Người cao tuổi thường phải đối mặt với các vấn đề về tê thấp, đặc biệt khi thời tiết thay đổi."

    • Ý nghĩa: Người lớn tuổi thường gặp phải tình trạng đau nhức khớp xương, nhất là khi sự thay đổi về thời tiết.
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ: Tê thấp có thể được kết hợp với các từ khác để mô tả tình trạng cụ thể hơn, dụ: "đau tê thấp", "tê thấp khớp gối".
  • Sử dụng trong y học: Tê thấp có thể được dùng trong các tình huống y tế để mô tả các triệu chứng bệnh nhân gặp phải.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thấp khớp: thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm khớp, có thể gần nghĩa với "tê thấp" nhưng có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn.
  • Đau nhức: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng từ này cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác khó chịu trong cơ thể, không chỉkhớp.
Một số từ liên quan:
  • Khớp: các bộ phận nối liền các xương với nhau; khi nói về "tê thấp", khớp thường nơi bị ảnh hưởng.
  • Viêm: Tình trạng viêm có thể dẫn đến tê thấp, viêm sẽ gây ra đau nhức.
Chú ý:

Khi dùng từ "tê thấp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe, tuổi tác các vấn đề về xương khớp.

  1. d. x. thấp khớp.

Comments and discussion on the word "tê thấp"